--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoen gỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoen gỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoen gỉ
+
Stained and rusty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoen gỉ"
Những từ có chứa
"hoen gỉ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
maculate
attaint
unsullied
unstained
smirch
smear
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
hoen gỉ
:
Stained and rusty
+
thẹp
:
edge old bit
+
học gạo
:
(khẩu ngữ) Mug up; bone up on
+
giá dụ
:
IfGiá dụ tôi không báo cho anh trước, thì anh cũng chả đếnIf I had not informed you beforehand, you would probably not have come
+
đoạn nhiệt
:
(vật lý) Adiabatic